Bảng giá thép tấm theo chủng loại
Khi phân theo chủng loại, giá sắt thép tấm được chia thành 2 loại chính là đen, mạ kẽm. Trong đó thép mạ kẽm bền chắc hơn hẳn nên sẽ có giá thành cao hơn.
Bảng giá thép tấm đen SS400
Quy cách | Đơn giá | Giá thép tấm đen SS400 | |
VNĐ/Kg | Cỡ nhỏ (1M*2M) | Cỡ lớn (1M25*2M5) | |
5 dem | 22,000 | 172,700 | 268,844 |
6 dem | 22,000 | 207,240 | 323,813 |
7 dem | 22,000 | 241,780 | 377,781 |
8 dem | 22,000 | 276,320 | 431,750 |
9 dem | 22,000 | 310,860 | 485,719 |
1 ly | 22,000 | 345,400 | 539,688 |
1.1 ly | 22,000 | 379,940 | 593,656 |
1.2 ly | 22,000 | 414,480 | 647,625 |
1.4 ly | 17,000 | 373,660 | 583,844 |
1.5 ly | 17,000 | 400,350 | 625,547 |
1.8 ly | 17,000 | 480,420 | 750,656 |
2 ly | 17,000 | 533,800 | 834,063 |
2.5 ly | 17,000 | 667,250 | 1,042,578 |
Bảng giá sắt tấm mạ kẽm
Quy cách | Đơn giá | Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M22*2M5) | |
5 dem | 21,000 | 164,850 | 257,578 |
6 dem | 21,000 | 197,820 | 309,094 |
7 dem | 21,000 | 230,790 | 360,609 |
8 dem | 21,000 | 263,760 | 412,125 |
9 dem | 21,000 | 296,730 | 463,641 |
1 ly | 21,000 | 329,700 | 515,156 |
1.1 ly | 21,000 | 362,670 | 566,672 |
1.2 ly | 21,000 | 395,600 | 618,188 |
1.4 ly | 21,000 | 461,580 | 721,734 |
1.5 ly | 21,000 | 494,550 | 772,734 |
1.8 ly | 21,000 | 593,460 | 927,281 |
2 ly | 21,000 | 659,400 | 1,030,313 |
2.5 ly | 21,000 | 824,250 | 1,287,891 |
Bảng Giá Sắt Thép Thấm Theo Mác Thép
Tiếp theo là báo giá dựa theo tiêu chuẩn mác thép, tiêu chuẩn vật liệu càng cao thì giá thành sẽ càng cao. Bao gồm một số tiêu chuẩn thông dụng như SS400/Q235B/A36, SS400/Q235, Q345B/A572, SPHC/SPCC…
Bảng giá sắt tấm SS400/Q235B/A36
Quy cách thép | Trọng lượng(kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ) | |
Kg | Tấm | ||
3 ly (1500×6000) | 211.95 | 14,000 | 2,967,300 |
4 ly (1500×6000) | 282.60 | 14,000 | 3,956,400 |
5 ly (1500×6000) | 353.25 | 14,000 | 4,945,500 |
6 ly (1500×6000) | 423.90 | 14,000 | 5,934,600 |
8 ly (1500×6000) | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
10 ly (1500×6000) | 706.50 | 14,000 | 9,891,000 |
12 ly (1500×6000) | 847.80 | 14,000 | 11,869,200 |
14 ly (1500×6000) | 989.10 | 14,000 | 13,847,400 |
16 ly (1500×6000) | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
18 ly (1500×6000) | 1271.70 | 14,000 | 17,803,800 |
20 ly (1500×6000) | 1413.00 | 14,000 | 19,782,000 |
6 ly (2000×6000) | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
8 ly (2000×6000) | 753.60 | 14,000 | 10,550,000 |
10 ly (2000×6000) | 942.00 | 14,000 | 13,188,000 |
12 ly (2000×6000) | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
14 ly (2000×6000) | 1318.80 | 14,000 | 18,463,200 |
16 ly (2000×6000) | 1507.20 | 14,000 | 21,100,800 |
18 ly (2000×6000) | 1695.60 | 14,000 | 23,738,400 |
20 ly (2000×6000) | 1884.00 | 14,000 | 26,376,000 |
22 ly (2000×6000) | 2072.40 | 14,000 | 29,013,600 |
25 ly (2000×6000) | 2355.00 | 14,000 | 32,970,000 |
30 ly (2000×6000) | 2826.00 | 14,000 | 39,564,000 |
35 ly (2000×6000) | 3297.00 | 14,000 | 46,158,000 |
40 ly (2000×6000) | 3768.00 | 14,000 | 52,752,000 |
45 ly (2000×6000) | 4239.00 | 14,000 | 59,346,000 |
50– 100 ly (2000×6000) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng giá thép tấm gân chống trượt tiêu chuẩn SS400/Q235
Quy cách | Trọng lượng(kg/tấm) | Giá thành SS400/Q235 | |
Kg | Tấm | ||
3 ly (1500×6000) | 239.00 | 15,000 | 3,585,000 |
4 ly (1500×6000) | 309.60 | 15,000 | 4,644,000 |
5 ly (1500×6000) | 380.25 | 15,000 | 5,703,750 |
6 ly (1500×6000) | 450.90 | 15,000 | 6,736,500 |
8 ly (1500×6000) | 592.20 | 15,000 | 8,883,000 |
10 ly (1500×6000) | 733.50 | 15,000 | 11,022,500 |
12 ly (1500×6000) | 874.80 | 15,000 | 13,122,000 |
Bảng giá sắt thép tấm đúc Q345B/A572
Quy cách | Xuất xứ | Giá thép tấm đúcQ345B/A572 |
4 ly – 12 ly (1500×6000) | Nhập khẩu | 15,500 |
10 – 60 ly (2000×6000) | Nhập khẩu | 15,000 |
Bảng giá sắt tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Sắt thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 22,600 |
Sắt thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 22,600 |
Sắt thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 22,600 |
Sắt thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 22,600 |
Sắt thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 21,800 |
Sắt thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 21,800 |
Sắt thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 21,200 |
Sắt thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 21,000 |
* Lưu ý:
- Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, sẽ chênh lệch với thực tế
- Thép tấm 100% chính hãng
- Xuất trình đầy đủ chứng từ CO, CQ
- Cung cấp hóa đơn VAT nếu khách hàng yêu cầu
- Báo giá sớm nhất, ưu đãi #1 thị trường